| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/02 22:00 |
9 FT |
EL Masry[4] Ceramica Cleopatra[5] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.00 0.90 |
2 u |
0.94 0.96 |
2.38 2.74 2.99 |
| 03/02 19:30 |
9 FT |
Misr El Maqasah[8] Ittihad Alexandria[16] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 | 0.95 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 0.85 |
2.25 3.30 3.05 |
| 24/01 19:30 |
9 FT |
El Gounah[3] Wadi Degla SC[16] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.81 1.11 |
2 u |
0.89 1.01 |
2.05 3.20 3.10 |
| 24/01 19:30 |
9 FT |
Enppi National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 23/01 22:00 |
9 FT |
Aswan[14] El Zamalek[2] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.84 0.99 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
9.00 1.40 4.00 |
| 23/01 19:30 |
9 FT |
Ghazl El Mahallah[13] El Ismaily[15] (Hòa) |
2 2 |
0-+0.5 | 0.83 1.01 |
2 u |
0.80 1.00 |
3.10 2.25 2.90 |
| 22/01 19:30 |
9 FT |
Tala Al Jaish[18] El Entag El Harby[16] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.95 0.89 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.25 3.30 3.00 |
| 22/01 19:30 |
9 FT |
Smouha SC[10] Pyramids[5] (Hòa) |
1 1 |
0-+0.5 | 1.04 0.80 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
3.80 2.00 3.20 |
| 21/01 22:00 |
9 FT |
Al Ahly[1] El Mokawloon[16] (Hòa) |
3 2 |
1.5 | 0.84 0.99 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
1.25 12.00 5.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá