| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 02:30 |
21 FT |
El Gounah[11] Aswan[15] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.05 0.79 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.05 3.75 3.10 |
| 11/05 02:30 |
21 FT |
Smouha SC[7] Wadi Degla SC[17] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.90 0.92 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.40 3.60 2.60 |
| 11/05 02:30 |
21 FT |
Al Ahly[2] El Zamalek[1] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.07 0.75 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.50 3.00 2.90 |
| 11/05 02:30 |
21 FT |
National Bank Of Egypt Sc El Ismaily (Hòa) |
0 2 |
0 | 2 u |
|
||
| 10/05 02:30 |
21 FT |
Tala Al Jaish[12] Ghazl El Mahallah[9] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.98 0.85 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.00 3.75 3.20 |
| 10/05 02:30 |
21 FT |
EL Masry[3] Misr El Maqasah[10] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.89 0.94 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.25 3.50 2.90 |
| 10/05 02:30 |
21 FT |
Enppi[8] Ittihad Alexandria[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.10 0.76 |
2 u |
0.80 1.02 |
2.95 2.50 2.95 |
| 10/05 02:30 |
21 FT |
Pyramids[4] Ceramica Cleopatra[7] (Hòa) |
2 4 |
0.5 | 0.80 1.04 |
2.25 u |
0.89 0.91 |
1.75 4.50 3.50 |
| 09/05 02:30 |
21 FT |
El Mokawloon[14] El Entag El Harby[18] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.79 1.03 |
2 u |
0.78 1.02 |
1.95 4.50 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá