| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/01 19:30 |
7 FT |
Tala Al Jaish[18] Wadi Degla SC[15] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 1.01 |
2 u |
0.78 1.05 |
2.60 2.88 2.90 |
| 15/01 19:30 |
7 FT |
Enppi[9] Ceramica Cleopatra[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.20 3.25 2.78 |
| 15/01 19:30 |
7 FT |
Pyramids[6] El Mokawloon[17] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.42 6.60 3.80 |
| 14/01 22:00 |
7 FT |
El Gounah[3] Ittihad Alexandria[7] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.72 1.05 |
2 u |
0.99 0.80 |
2.40 3.00 2.88 |
| 14/01 19:30 |
7 FT |
Aswan[14] Ghazl El Mahallah[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.71 1.16 |
2 u |
0.89 0.91 |
3.45 2.45 2.50 |
| 13/01 00:30 |
7 FT |
Al Ahly[1] El Entag El Harby[16] (Hòa) |
4 1 |
1.5-2 | 0.85 0.98 |
2.5-3 u |
0.96 0.79 |
|
| 12/01 22:00 |
7 FT |
EL Masry[4] El Zamalek[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.79 1.06 |
2-2.5 u |
1.05 0.78 |
4.20 2.00 3.00 |
| 12/01 19:30 |
7 FT |
Smouha SC National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
2 2 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 04/01 00:30 |
7 FT |
Misr El Maqasah[14] El Ismaily[6] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.85 1.06 |
2.5 u |
1.35 0.53 |
2.63 2.80 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá