| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/05 02:30 |
19 FT |
Ghazl El Mahallah[11] Al Ahly[2] (Hòa) |
1 0 |
1.25 |
0.81 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
10.50 1.37 4.29 |
| 03/05 02:30 |
19 FT |
Enppi[10] Misr El Maqasah[7] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.75 1.07 |
2 u |
0.77 1.03 |
2.55 3.20 2.70 |
| 03/05 02:30 |
19 FT |
El Zamalek[1] Pyramids[3] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.79 1.03 |
2 u |
0.82 0.98 |
2.05 3.60 3.20 |
| 02/05 02:30 |
19 FT |
Smouha SC[6] Ittihad Alexandria[5] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.08 0.77 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.65 3.30 2.50 |
| 02/05 02:30 |
19 FT |
Tala Al Jaish[14] Aswan[12] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.92 0.91 |
2 u |
0.92 0.86 |
2.15 3.30 3.20 |
| 02/05 02:30 |
19 FT |
El Entag El Harby[18] El Ismaily[16] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.77 1.08 |
2 u |
0.78 1.05 |
3.10 2.80 2.50 |
| 01/05 02:30 |
19 FT |
National Bank Of Egypt Sc Ceramica Cleopatra (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 23/04 02:30 |
19 FT |
El Mokawloon[15] Wadi Degla SC[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.87 1.03 |
2 u |
0.89 0.91 |
2.55 3.00 2.80 |
| 12/04 00:00 |
19 FT |
EL Masry[4] El Gounah[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.91 0.91 |
2 u |
0.92 0.88 |
2.45 3.75 2.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá