| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 18:00 |
7 FT |
Baykonur[9] Altay Spor Kulubu[1] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.76 1.01 |
2-2.5 u |
0.76 1.00 |
4.20 1.72 3.40 |
| 16/05 18:00 |
7 FT |
Kairat Academy[2] Kaspyi Aktau[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.80 3.80 |
| 16/05 18:00 |
7 FT |
Akzhayik Oral[6] Bolat Temirtau[12] (Hòa) |
3 2 |
1.5-2 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.20 10.00 5.50 |
| 16/05 18:00 |
7 FT |
Aktobe Zhas[13] Ekibastuzets[15] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.78 1.02 |
2-2.5 u |
0.78 1.02 |
3.25 2.00 3.30 |
| 16/05 18:00 |
7 FT |
Akademiya Ontustik Zhetysu Ii (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 16/05 17:00 |
7 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[8] Tarlan Shymkent[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.98 0.79 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.95 3.50 3.20 |
| 16/05 16:00 |
7 FT |
Astana B Maktaaral (Hòa) |
5 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá