| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 15:00 |
24 FT |
Astana B[11] Kairat Academy[8] (Hòa) |
0 5 |
0 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.25 3.25 |
| 20/10 18:00 |
24 FT |
Akzhayik Oral[4] Baykonur[7] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.69 1.12 |
1.40 6.50 3.90 |
| 20/10 17:00 |
24 FT |
Bolat Temirtau[12] Zhetysu Ii[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.90 2.15 3.25 |
| 20/10 17:00 |
24 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[1] Altay Spor Kulubu[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.90 3.25 3.50 |
| 20/10 16:00 |
24 FT |
Ekibastuzets[13] Maktaaral[6] (Hòa) |
0 5 |
0-0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.15 0.66 |
2.15 2.60 3.80 |
| 20/10 16:00 |
24 FT |
Aktobe Zhas[14] Akademiya Ontustik[9] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.44 1.62 |
6.95 1.23 5.80 |
| 20/10 15:00 |
24 FT |
Tarlan Shymkent[10] Kaspyi Aktau[2] (Hòa) |
5 1 |
0.5-1 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.90 1.72 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá