| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 17:00 |
2 FT |
Bolat Temirtau[10] Altay Spor Kulubu[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
4.30 1.57 4.00 |
| 15/04 17:00 |
2 FT |
Zhetysu Ii[5] Akzhayik Oral[KAZ PR-12] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.10 3.00 3.25 |
| 15/04 16:00 |
2 FT |
Astana B Aktobe Zhas (Hòa) |
4 1 |
1.75 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.60 1.20 |
1.15 12.50 5.75 |
| 14/04 18:00 |
2 FT |
Maktaaral[7] Kaspyi Aktau[11] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.30 2.80 3.10 |
| 14/04 17:00 |
2 FT |
Tarlan Shymkent[3] Baykonur[9] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.86 0.91 |
1.66 4.30 3.50 |
| 14/04 16:00 |
2 FT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-11] Kairat Academy[8] (Hòa) |
5 4 |
0 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
0.96 0.81 |
2.35 2.45 3.60 |
| 14/04 16:00 |
2 FT |
Ekibastuzets Akademiya Ontustik (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.91 0.85 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
2.05 2.95 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá