| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 19:00 |
6 FT |
Kaspyi Aktau[4] Baykonur[8] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.57 5.00 3.60 |
| 11/05 18:00 |
6 FT |
Zhetysu Ii[11] Kyzylzhar Petropavlovsk[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.83 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.75 2.20 3.40 |
| 11/05 17:00 |
6 FT |
Tarlan Shymkent[10] Aktobe Zhas[12] (Hòa) |
6 1 |
2 | 0.79 0.98 |
3 u |
0.88 0.88 |
1.16 9.00 7.00 |
| 11/05 17:00 |
6 FT |
Ekibastuzets[15] Akzhayik Oral[5] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.83 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
4.00 1.66 3.80 |
| 11/05 17:00 |
6 FT |
Maktaaral[7] Kairat Academy[3] (Hòa) |
0 4 |
u |
|
|||
| 11/05 17:00 |
6 FT |
Bolat Temirtau Astana B (Hòa) |
2 0 |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.00 1.60 3.80 |
| 11/05 16:00 |
6 FT |
Altay Spor Kulubu Akademiya Ontustik (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.72 3.40 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá