| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 18:00 |
23 FT |
Kaspyi Aktau[1] Kyzylzhar Petropavlovsk[2] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.20 3.00 3.10 |
| 05/10 17:00 |
23 FT |
Baykonur[8] Astana B[11] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.98 0.82 |
1.80 3.75 3.40 |
| 05/10 17:00 |
23 FT |
Bolat Temirtau[12] Ekibastuzets[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.10 2.87 3.40 |
| 05/10 16:00 |
23 FT |
Akademiya Ontustik[9] Akzhayik Oral[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.04 0.78 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
3.15 2.00 3.35 |
| 05/10 16:00 |
23 FT |
Maktaaral[6] Tarlan Shymkent[10] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.89 0.89 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.90 3.40 3.40 |
| 05/10 15:00 |
23 FT |
Altay Spor Kulubu[3] Aktobe Zhas[14] (Hòa) |
2 1 |
3.5 | 0.90 0.90 |
4-4.5 u |
0.90 0.90 |
1.05 21.00 15.00 |
| 04/10 16:00 |
23 FT |
Zhetysu Ii[5] Kairat Academy[7] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.90 3.50 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá