| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 18:00 |
1 FT |
Bolat Temirtau[6] Zhetysu Taldykorgan[1] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.93 0.82 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
2.98 2.08 3.83 |
| 17/04 18:00 |
1 FT |
Kaisar Kyzylorda[3] Akademiya Ontustik[10] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 17/04 17:00 |
1 FT |
Yassy Turkistan[13] Igilik[11] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.77 0.98 |
3.5 u |
0.78 0.97 |
2.00 3.10 3.70 |
| 17/04 16:00 |
1 FT |
Okzhetpes[4] Baykonur[9] (Hòa) |
6 0 |
2-2.5 | 0.81 0.88 |
3.5 u |
0.92 0.83 |
1.16 7.94 7.28 |
| 17/04 16:00 |
1 FT |
Astana B Astana 64 (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 17/04 15:00 |
1 FT |
Lashyn Karatau[5] Kairat Academy[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.83 0.98 |
3 u |
0.83 0.97 |
2.08 3.21 3.49 |
| 16/04 16:00 |
1 FT |
Tarlan Shymkent[7] Ekibastuzets[2] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.99 0.85 |
2.5-3 u |
0.82 1.00 |
1.54 4.60 3.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá