| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/11 00:30 |
16 FT |
PFC Oleksandria[6] Zorya[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.20 3.25 |
| 29/11 00:30 |
16 FT |
Kolos Kovalivka[10] Veres Rivne[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.80 |
2-2.5 u |
0.81 0.97 |
2.50 2.65 3.35 |
| 28/11 22:00 |
16 FT |
Rukh Vynnyky[11] Metalist 1925 Kharkiv[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.06 0.74 |
2-2.5 u |
0.91 0.86 |
2.50 2.60 3.45 |
| 28/11 19:00 |
16 FT |
Inhulets Petrove[15] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 1 |
2 |
0.99 0.79 |
3 u |
0.84 0.93 |
16.00 1.17 6.25 |
| 28/11 00:30 |
16 FT |
Dnipro-1[4] Vorskla Poltava[3] (Hòa) |
5 1 |
0-0.5 | 1.04 0.75 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
2.22 2.60 3.30 |
| 27/11 22:00 |
16 FT |
Chernomorets Odessa[13] Desna Chernihiv[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
3.25 2.10 3.45 |
|||
| 27/11 19:00 |
16 FT |
Mynai[15] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
2-2.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.88 0.93 |
16.00 1.10 8.00 |
| 27/11 00:30 |
16 FT |
Illichivets mariupol[16] Lviv[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
2.71 2.30 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá