| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 00:30 |
13 FT |
Vorskla Poltava[3] Chernomorets Odessa[15] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.01 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.53 5.00 3.70 |
| 01/11 22:00 |
13 FT |
Dnipro-1[5] Mynai[12] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.90 0.90 |
3 u |
0.98 0.78 |
1.40 7.50 4.50 |
| 01/11 00:30 |
13 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[7] Zorya[4] (Hòa) |
1 6 |
0.5 |
0.99 0.79 |
2.5 u |
0.86 0.91 |
3.50 1.78 3.40 |
| 31/10 22:00 |
13 FT |
Rukh Vynnyky[10] PFC Oleksandria[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.96 0.81 |
2 u |
0.74 1.05 |
3.10 2.02 3.10 |
| 31/10 19:00 |
13 FT |
Kolos Kovalivka[11] Lviv[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.04 0.75 |
2-2.5 u |
0.97 0.81 |
2.05 3.70 3.20 |
| 30/10 23:30 |
13 FT |
Inhulets Petrove[13] Veres Rivne[8] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.97 0.81 |
2.16 2.80 3.10 |
| 30/10 21:00 |
13 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Desna Chernihiv[9] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.79 0.99 |
2.5-3 u |
0.77 1.02 |
1.24 7.30 5.10 |
| 30/10 18:00 |
13 FT |
Illichivets mariupol[16] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
2 3 |
2 |
1.06 0.74 |
3-3.5 u |
0.86 0.91 |
12.50 1.09 6.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá