| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 00:30 |
15 FT |
Veres Rivne[8] Metalist 1925 Kharkiv[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.94 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.20 2.90 3.10 |
| 22/11 00:30 |
15 FT |
Desna Chernihiv[7] Kolos Kovalivka[12] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.91 |
2.27 3.42 3.20 |
| 21/11 22:00 |
15 FT |
Vorskla Poltava[4] Illichivets mariupol[16] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 1.09 0.71 |
2.5-3 u |
0.78 1.00 |
1.44 4.60 4.40 |
| 21/11 19:00 |
15 FT |
Mynai[15] Inhulets Petrove[14] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.97 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.70 2.29 3.00 |
| 21/11 00:30 |
15 FT |
Dnipro-1[5] PFC Oleksandria[6] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.94 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.89 |
1.88 3.90 3.35 |
| 20/11 22:00 |
15 FT |
Shakhtar Donetsk[1] Rukh Vynnyky[10] (Hòa) |
2 0 |
2-2.5 | 1.01 0.77 |
3 u |
0.74 1.05 |
1.09 14.00 7.30 |
| 20/11 19:00 |
15 FT |
Lviv[13] Zorya[3] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 |
0.78 1.00 |
3 u |
0.95 0.82 |
5.30 1.39 4.30 |
| 20/11 00:30 |
15 FT |
Chernomorets Odessa[11] Dynamo Kyiv[2] (Hòa) |
1 6 |
2-2.5 |
0.85 0.92 |
3 u |
0.82 0.95 |
14.00 1.08 6.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá