| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/02 01:30 |
22 FT |
Botosani[5] CFR Cluj[2] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.82 1.00 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
3.60 2.00 3.25 |
| 08/02 22:30 |
22 FT |
Viitorul Constanta[9] Voluntari[15] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.91 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
1.78 4.20 3.60 |
| 08/02 01:30 |
22 FT |
Steaua Bucuresti[1] Clinceni[5] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.87 0.95 |
2.75 u |
0.86 0.94 |
1.50 5.50 4.33 |
| 07/02 22:59 |
22 FT |
Gaz Metan Medias[10] Chindia Targoviste[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.05 0.78 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.40 3.10 3.00 |
| 07/02 18:30 |
22 FT |
UTA Arad[11] Hermannstadt[15] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.95 0.87 |
2 u |
0.98 0.85 |
2.25 3.40 2.95 |
| 07/02 02:00 |
22 FT |
CS Universitatea Craiova[3] Dinamo Bucuresti[9] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.97 0.85 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
1.72 4.50 3.60 |
| 06/02 19:00 |
22 FT |
Astra Ploiesti[13] Scm Argesul Pitesti[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.90 1.02 |
2 u |
0.86 1.07 |
1.87 3.80 3.20 |
| 06/02 01:30 |
22 FT |
Sepsi[4] Politehnica Iasi[16] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.95 0.96 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
1.68 5.25 3.91 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá