| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 02:00 |
11 FT |
Gaz Metan Medias[8] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
2 3 |
1 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.99 |
5.50 1.57 4.00 |
| 23/11 22:59 |
11 FT |
Chindia Targoviste[7] Sepsi[4] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.84 0.97 |
2.25 u |
1.00 0.83 |
3.15 2.30 3.05 |
| 23/11 01:00 |
11 FT |
CFR Cluj[3] UTA Arad[6] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 0.91 0.81 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
1.36 7.00 4.15 |
| 22/11 22:00 |
11 FT |
Hermannstadt[12] Astra Ploiesti[16] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.07 0.75 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.24 2.77 3.20 |
| 22/11 00:30 |
11 FT |
Botosani[11] CS Universitatea Craiova[2] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.79 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.82 |
5.25 1.57 3.60 |
| 21/11 18:00 |
11 FT |
Clinceni[5] Viitorul Constanta[10] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.93 0.88 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
4.30 1.83 3.45 |
| 21/11 01:30 |
11 FT |
Dinamo Bucuresti[15] Voluntari[9] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 1.08 0.83 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
2.00 3.25 3.35 |
| 20/11 22:30 |
11 FT |
Politehnica Iasi[13] Scm Argesul Pitesti[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.07 0.81 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.31 2.74 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá