| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/04 01:30 |
24 FT |
Otelul Galati[10] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2.5 u |
4.51 1.70 3.45 |
||
| 01/04 23:30 |
24 FT |
FC Vaslui[6] Viitorul Constanta[13] (Hòa) |
3 2 |
1 | 2-2.5 u |
1.53 5.62 3.72 |
||
| 01/04 22:59 |
24 FT |
Politehnica Iasi[16] Gloria Bistrita[18] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2-2.5 u |
1.70 4.52 3.44 |
||
| 01/04 00:30 |
24 FT |
Dinamo Bucuresti[4] Astra Ploiesti[2] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2.5 u |
2.30 2.84 3.18 |
||
| 31/03 22:00 |
24 FT |
Petrolul Ploiesti[5] CFR Cluj[7] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.01 3.38 3.26 |
||
| 31/03 21:00 |
24 FT |
Ceahlaul Piatra Neamt[15] CS Turnu Severin[17] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
1.97 3.60 3.19 |
||
| 31/03 02:30 |
24 FT |
Rapid Bucuresti[8] Pandurii[3] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.17 3.09 3.17 |
||
| 31/03 00:00 |
24 FT |
Gaz Metan Medias[11] Brasov[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 2.5 u |
1.84 3.96 3.28 |
||
| 30/03 01:30 |
24 FT |
Universitaea Cluj[14] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.10 3.20 3.10 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá