| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/03 02:30 |
22 FT |
FC Vaslui[4] Gloria Bistrita[18] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 2.5 u |
1.30 9.16 4.50 |
||
| 12/03 00:30 |
22 FT |
Dinamo Bucuresti[5] Concordia Chiajna[12] (Hòa) |
2 0 |
1 | 2-2.5 u |
1.39 7.05 4.20 |
||
| 12/03 00:00 |
22 FT |
Universitaea Cluj[16] CS Turnu Severin[17] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
1.89 3.84 3.22 |
||
| 11/03 01:30 |
22 FT |
Ceahlaul Piatra Neamt[14] Steaua Bucuresti[1] (Hòa) |
3 4 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 10/03 22:59 |
22 FT |
Otelul Galati[10] Pandurii[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 10/03 02:30 |
22 FT |
Rapid Bucuresti[9] Petrolul Ploiesti[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 2 u |
|
||
| 10/03 00:00 |
22 FT |
Politehnica Iasi[15] CFR Cluj[7] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 10/03 00:00 |
22 FT |
Astra Ploiesti[2] Brasov[8] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 09/03 01:30 |
22 FT |
Gaz Metan Medias[12] Viitorul Constanta[13] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá