| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 11:00 |
6 FT |
Honda Lock SC Mio Biwako Shiga (Hòa) |
6 0 |
u |
|
|||
| 17/04 11:00 |
6 FT |
Sony Sendai FC[13] Suzuka Unlimited[7] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 17/04 11:00 |
6 FT |
Veertien Mie[4] Nara Club[6] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 | 0.90 0.76 |
2.5 u |
1.09 0.69 |
2.25 2.95 3.25 |
| 16/04 12:30 |
6 FT |
Tiamo Hirakata[11] Kagura Shimane[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.88 0.78 |
2.5 u |
0.71 1.06 |
1.95 3.60 3.35 |
| 16/04 11:00 |
6 FT |
Honda[2] Osaka[5] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.72 1.04 |
2.5 u |
1.09 0.69 |
1.44 6.75 4.10 |
| 16/04 11:00 |
6 FT |
Verspah Oita[8] Kochi United[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.88 0.86 |
2.5 u |
1.18 0.64 |
1.71 4.60 3.50 |
| 16/04 11:00 |
6 FT |
Yokogawa Musashino[3] Reinmeer Aomori[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.80 0.95 |
2.5 u |
1.23 0.61 |
1.84 4.10 3.35 |
| 16/04 11:00 |
6 FT |
Criacao Shinjuku[16] Maruyasu Industries[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.81 0.93 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
5.75 1.54 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá