| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/03 11:00 |
2 FT |
Tiamo Hirakata[8] Verspah Oita[3] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.84 0.82 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.10 2.15 3.35 |
| 20/03 11:00 |
2 FT |
Mio Biwako Shiga[12] Reinmeer Aomori[9] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 20/03 11:00 |
2 FT |
Maruyasu Industries[14] Suzuka Unlimited[4] (Hòa) |
4 2 |
0.5 |
0.86 0.80 |
2.5 u |
0.82 0.92 |
3.50 1.88 3.70 |
| 20/03 11:00 |
2 FT |
Yokogawa Musashino[15] Osaka[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.90 0.77 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
3.70 1.84 3.70 |
| 20/03 11:00 |
2 FT |
Honda Lock SC[16] Kochi United[13] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 19/03 11:00 |
2 FT |
Sony Sendai FC[6] Veertien Mie[11] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.74 1.02 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.35 2.70 3.50 |
| 19/03 11:00 |
2 FT |
Nara Club[10] Honda[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 19/03 11:00 |
2 FT |
Criacao Shinjuku Kagura Shimane (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá