| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Yokogawa Musashino[5] Verspah Oita[9] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.99 0.75 |
2.5 u |
0.93 0.80 |
1.75 4.40 3.35 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Criacao Shinjuku[15] Veertien Mie[8] (Hòa) |
2 1 |
1 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
5.00 1.56 3.80 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Reinmeer Aomori[4] Osaka[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 0.95 |
2-2.5 u |
0.79 0.93 |
2.40 2.65 3.25 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Nara Club[2] Suzuka Unlimited[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.74 0.99 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
1.59 4.80 3.80 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Maruyasu Industries[6] Kochi United[10] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.89 0.91 |
2-2.5 u |
0.80 0.92 |
2.15 3.05 3.25 |
| 23/10 11:00 |
26 FT |
Honda Lock SC[11] Honda[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
5.00 1.56 3.80 |
| 22/10 11:00 |
26 FT |
Sony Sendai FC[14] Tiamo Hirakata[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 22/10 11:00 |
26 FT |
Mio Biwako Shiga[16] Kagura Shimane[12] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá