| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/09 12:00 |
18 FT |
Ohira Tochigi UVA SC[11] Yokogawa Musashino[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.07 0.70 |
2-2.5 u |
1.05 0.71 |
2.80 2.25 3.15 |
| 24/08 13:00 |
18 FT |
Mio Biwako Shiga Verspah Oita (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
3.60 1.75 3.30 |
| 24/08 13:00 |
18 FT |
Kagoshima United Honda (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 24/08 11:00 |
18 FT |
Vanraure Hachinohe Maruyasu Okazaki (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.74 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.00 3.20 |
| 24/08 11:00 |
18 FT |
Azul Claro Numazu Renofa Yamaguchi (Hòa) |
3 4 |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.90 2.15 3.20 |
| 24/08 10:00 |
18 FT |
Okayama B Sagawa Printing S.C. (Hòa) |
0 7 |
0-0.5 |
0.84 0.92 |
2.5 u |
1.02 0.71 |
2.85 2.00 3.30 |
| 23/08 13:00 |
18 FT |
Honda Lock SC Sony Sendai FC (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.94 0.82 |
4.00 1.70 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá