| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/11 16:00 |
17 FT |
Okayama B[13] Renofa Yamaguchi[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
1.19 0.60 |
2.5 u |
0.76 1.04 |
4.97 1.40 4.20 |
| 14/09 12:00 |
17 FT |
Mio Biwako Shiga Azul Claro Numazu (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 06/09 13:00 |
17 FT |
Sony Sendai FC[5] Sagawa Printing S.C.[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.12 0.65 |
2.5 u |
1.12 0.66 |
2.90 2.20 3.10 |
| 17/08 12:00 |
17 FT |
Ohira Tochigi UVA SC[12] Vanraure Hachinohe[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.98 0.78 |
2-2.5 u |
0.96 0.80 |
2.20 2.65 3.10 |
| 10/08 11:00 |
17 FT |
Verspah Oita Maruyasu Okazaki (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
1.90 3.15 3.25 |
| 10/08 10:00 |
17 FT |
Honda Lock SC Kagoshima United (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
1.25 0.60 |
2.5 u |
0.73 1.15 |
5.00 1.65 3.50 |
| 09/08 16:00 |
17 FT |
Yokogawa Musashino Honda (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.80 1.05 |
4.30 1.80 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá