| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/06 11:00 |
12 FT |
Sagawa Printing S.C.[3] Renofa Yamaguchi[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.96 0.84 |
1.85 3.75 3.30 |
| 01/06 11:00 |
12 FT |
Yokogawa Musashino[8] Maruyasu Okazaki[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.20 0.60 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.18 2.85 3.20 |
| 01/06 11:00 |
12 FT |
Verspah Oita[6] Azul Claro Numazu[7] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.80 0.97 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
2.15 2.90 3.20 |
| 01/06 11:00 |
12 FT |
Ohira Tochigi UVA SC[14] Kagoshima United[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
1.04 0.76 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
5.00 1.60 3.50 |
| 01/06 11:00 |
12 FT |
Honda Lock SC[9] Okayama B[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.97 0.91 |
2.5 u |
1.00 0.83 |
2.30 3.00 3.20 |
| 31/05 11:00 |
12 FT |
Mio Biwako Shiga[11] Vanraure Hachinohe[12] (Hòa) |
1 5 |
0-0.5 | 0.95 0.82 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
2.30 2.88 3.30 |
| 31/05 11:00 |
12 FT |
Sony Sendai FC[4] Honda[1] (Hòa) |
3 5 |
0-0.5 |
0.88 0.89 |
2.5-3 u |
1.01 0.75 |
2.65 2.25 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá