| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/12 20:00 |
5 FT |
HUSA Hassania Agadir[14] Renaissance Zmamra[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.81 0.90 |
2.5 u |
1.50 0.50 |
2.05 3.90 2.90 |
| 10/11 22:59 |
5 FT |
Wydad Casablanca[2] Renaissance Sportive de Berkane[6] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 30/10 22:59 |
5 FT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[15] Maghrib Association Tetouan[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.78 1.08 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.90 2.40 3.00 |
| 29/10 01:00 |
5 FT |
Difaa Hassani Jdidi[12] OCK Olympique de Khouribga[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.91 0.91 |
2 u |
0.99 0.81 |
2.25 3.10 3.00 |
| 28/10 01:00 |
5 FT |
IRT Itihad de Tanger[12] MCO Mouloudia Oujda[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.86 0.98 |
2 u |
0.87 0.93 |
1.83 4.50 3.10 |
| 27/10 21:00 |
5 FT |
Rcoz Oued Zem[14] Raja de Beni Mellal[16] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.85 0.99 |
2 u |
0.87 0.93 |
1.83 4.60 3.10 |
| 27/10 21:00 |
5 FT |
Olympique de Safi[10] RCA Raja Casablanca Atlhletic[9] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.94 0.90 |
2 u |
0.87 0.91 |
2.70 2.70 2.90 |
| 26/10 22:00 |
5 FT |
Union Touarga Sport Rabat Forces Armee Royales (Hòa) |
2 4 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 12/10 22:00 |
5 | Wydad Casablanca[6] Renaissance Sportive de Berkane[4] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.85 0.99 |
2 u |
0.87 0.93 |
1.83 4.60 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá