| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 01:00 |
28 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] Renaissance Sportive de Berkane[3] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.89 0.95 |
2 u |
1.02 0.78 |
1.83 4.50 3.10 |
| 05/10 01:00 |
28 FT |
HUSA Hassania Agadir[9] Wydad Casablanca[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.96 0.88 |
2 u |
0.78 1.02 |
5.50 1.62 3.40 |
| 04/10 22:59 |
28 FT |
Raja de Beni Mellal[16] Forces Armee Royales[6] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.86 0.98 |
2 u |
0.88 0.91 |
5.25 1.61 3.30 |
| 04/10 22:59 |
28 FT |
Maghrib Association Tetouan[7] MCO Mouloudia Oujda[5] (Hòa) |
4 0 |
0 | 0.99 0.85 |
2 u |
0.95 0.83 |
2.88 2.63 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá