| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/10 01:00 |
29 FT |
Raja de Beni Mellal[16] Cayb Club Athletic Youssoufia[14] (Hòa) |
0 2 |
1 |
0.94 0.90 |
2 u |
0.78 1.02 |
7.50 1.45 3.75 |
| 08/10 01:00 |
29 FT |
OCK Olympique de Khouribga[15] RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.98 0.86 |
2 u |
0.93 0.87 |
4.60 1.83 3.10 |
| 08/10 01:00 |
29 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[3] Maghrib Association Tetouan[7] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.79 1.07 |
2-2.5 u |
0.91 0.88 |
1.40 8.00 4.00 |
| 08/10 01:00 |
29 FT |
IRT Itihad de Tanger[13] HUSA Hassania Agadir[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.87 0.97 |
2 u |
0.87 0.93 |
1.62 6.00 3.25 |
| 08/10 01:00 |
29 FT |
Wydad Casablanca[2] Rcoz Oued Zem[11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.95 0.89 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.50 6.00 3.90 |
| 07/10 22:59 |
29 FT |
Forces Armee Royales[5] Renaissance Zmamra[10] (Hòa) |
5 2 |
0 | 0.89 0.95 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
2.75 2.88 2.63 |
| 07/10 22:59 |
29 FT |
MCO Mouloudia Oujda[6] Olympique de Safi[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.90 0.94 |
2 u |
0.87 0.93 |
2.70 2.75 2.80 |
| 07/10 01:00 |
29 FT |
Difaa Hassani Jdidi[8] Union Touarga Sport Rabat[4] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.78 1.08 |
2 u |
0.85 0.93 |
3.00 2.38 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá