| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/10 01:00 |
30 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[1] Forces Armee Royales[5] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 1.00 0.84 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
1.36 9.00 4.00 |
| 12/10 01:00 |
30 FT |
Olympique de Safi[12] Renaissance Sportive de Berkane[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.89 0.95 |
2 u |
0.91 0.88 |
5.60 1.68 3.00 |
| 12/10 01:00 |
30 FT |
HUSA Hassania Agadir[8] MCO Mouloudia Oujda[6] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.97 0.87 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.30 3.40 2.75 |
| 12/10 01:00 |
30 FT |
Union Touarga Sport Rabat[4] Wydad Casablanca[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.09 0.77 |
2 u |
0.93 0.87 |
6.00 1.62 3.30 |
| 11/10 01:00 |
30 FT |
Renaissance Zmamra[10] Raja de Beni Mellal[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.78 1.06 |
2.5 u |
1.01 0.78 |
1.54 5.60 3.70 |
| 11/10 01:00 |
30 FT |
Maghrib Association Tetouan[7] OCK Olympique de Khouribga[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.89 0.95 |
2 u |
0.83 0.95 |
1.83 4.40 3.20 |
| 10/10 22:59 |
30 FT |
Rcoz Oued Zem[11] IRT Itihad de Tanger[14] (Hòa) |
5 3 |
0.5 | 0.85 0.96 |
1.5-2 u |
0.83 0.96 |
1.83 5.90 2.60 |
| 10/10 21:00 |
30 FT |
Cayb Club Athletic Youssoufia[13] Difaa Hassani Jdidi[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.08 0.79 |
2 u |
0.81 0.98 |
2.41 2.90 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá