| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 01:30 |
9 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[6] Kawkab de Marrakech[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.63 1.21 |
2 u |
1.10 0.70 |
2.22 3.35 2.74 |
| 23/11 22:00 |
9 FT |
Chabab Atlas Khenifra[14] Union Touarga Sport Rabat[10] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.94 0.82 |
2 u |
1.05 0.77 |
2.78 2.63 2.69 |
| 23/11 22:00 |
9 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[9] Maghreb Fez[16] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.00 0.84 |
2 u |
0.77 1.05 |
1.54 5.20 3.60 |
| 23/11 20:00 |
9 FT |
Forces Armee Royales[11] KAC de Kenitra[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.84 0.93 |
2 u |
1.13 0.64 |
1.87 3.70 3.15 |
| 23/11 00:30 |
9 FT |
Maghrib Association Tetouan[5] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.09 0.73 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.10 2.88 |
| 22/11 22:00 |
9 FT |
Itihad Khemisset[13] Chabab Rif Hoceima[12] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.88 0.96 |
2 u |
1.15 0.70 |
2.20 3.46 2.70 |
| 22/11 21:30 |
9 FT |
Difaa Hassani Jdidi[8] OCK Olympique de Khouribga[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.81 1.03 |
2 u |
1.15 0.70 |
1.82 4.22 3.06 |
| 22/11 02:00 |
9 FT |
Olympique de Safi[16] HUSA Hassania Agadir[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.74 1.11 |
2 u |
0.95 0.87 |
2.06 3.15 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá