| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 01:30 |
28 FT |
Union Touarga Sport Rabat[4] Difaa Hassani Jdidi[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 10/05 22:59 |
28 FT |
Chabab Rif Hoceima RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 10/05 22:59 |
28 FT |
Chabab Atlas Khenifra Itihad Khemisset (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 10/05 22:59 |
28 FT |
KAC de Kenitra OCK Olympique de Khouribga (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 10/05 22:59 |
28 FT |
Kawkab de Marrakech Forces Armee Royales (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 10/05 22:59 |
28 FT |
Maghreb Fez HUSA Hassania Agadir (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 10/05 00:00 |
28 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[10] Maghrib Association Tetouan[3] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.69 1.16 |
2 u |
1.02 0.72 |
2.28 3.15 2.76 |
| 09/05 22:59 |
28 FT |
Wydad Casablanca[1] Olympique de Safi[9] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.57 1.26 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
1.38 7.20 3.95 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá