| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/05 00:00 |
30 FT |
Wydad Casablanca[1] OCK Olympique de Khouribga[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.00 0.84 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.99 3.57 2.97 |
| 24/05 22:59 |
30 FT |
Union Touarga Sport Rabat[5] HUSA Hassania Agadir[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.66 1.21 |
2-2.5 u |
0.89 0.93 |
1.50 5.00 3.95 |
| 24/05 22:59 |
30 FT |
Kawkab de Marrakech[3] Olympique de Safi[13] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.98 0.87 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.47 7.00 3.40 |
| 23/05 22:59 |
30 FT |
Chabab Rif Hoceima[15] Difaa Hassani Jdidi[6] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.68 1.15 |
2-2.5 u |
1.15 0.68 |
1.67 4.40 3.40 |
| 23/05 22:59 |
30 FT |
Chabab Atlas Khenifra[14] RCA Raja Casablanca Atlhletic[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 1.00 0.84 |
2-2.5 u |
1.00 0.82 |
1.90 3.95 3.05 |
| 23/05 22:59 |
30 FT |
Itihad Khemisset[16] Maghrib Association Tetouan[4] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
0.78 0.99 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
4.75 1.64 3.45 |
| 23/05 22:59 |
30 FT |
Maghreb Fez[11] KAC de Kenitra[12] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.68 1.19 |
2-2.5 u |
1.11 0.72 |
1.97 3.40 3.15 |
| 23/05 22:59 |
30 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[9] Forces Armee Royales[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.07 0.79 |
2.5 u |
1.88 0.40 |
2.38 3.00 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá