| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/02 01:00 |
19 FT |
Maghrib Association Tetouan[6] Olympique de Safi[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.93 0.91 |
2 u |
1.14 0.70 |
1.90 3.67 3.10 |
| 19/02 01:00 |
19 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[5] Difaa Hassani Jdidi[8] (Hòa) |
0 1 |
1 | 1.09 0.77 |
2.5 u |
1.70 0.44 |
1.51 6.50 3.40 |
| 18/02 01:00 |
19 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[11] OCK Olympique de Khouribga[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.85 0.98 |
1.5-2 u |
1.06 0.74 |
2.10 3.70 2.70 |
| 16/02 01:30 |
19 FT |
Chabab Rif Hoceima[14] KAC de Kenitra[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.81 1.03 |
2 u |
1.05 0.69 |
2.15 3.33 2.82 |
| 15/02 22:00 |
19 FT |
Union Touarga Sport Rabat[8] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.74 1.11 |
1.5-2 u |
0.95 0.87 |
3.30 2.25 2.70 |
| 15/02 21:30 |
19 FT |
Itihad Khemisset[16] Forces Armee Royales[10] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.72 1.13 |
1.5-2 u |
0.76 0.98 |
2.85 2.55 2.75 |
| 14/02 22:00 |
19 FT |
Chabab Atlas Khenifra[16] HUSA Hassania Agadir[6] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.80 2.70 2.62 |
|||
| 14/02 21:30 |
19 FT |
Kawkab de Marrakech[2] Maghreb Fez[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.91 0.92 |
2 u |
1.04 0.79 |
1.90 3.70 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá