| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 00:30 |
6 FT |
Maccabi Netanya[12] Maccabi Tel Aviv[1] (Hòa) |
1 2 |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
5.50 1.48 4.33 |
| 07/10 00:15 |
6 FT |
Hapoel Beer Sheva[5] Hapoel Katamon Jerusalem[10] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.80 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.60 5.25 3.75 |
| 06/10 00:00 |
6 FT |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[13] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.53 5.50 4.20 |
| 06/10 00:00 |
6 FT |
Ironi Tiberias[8] Hapoel Hadera[14] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
2.10 3.30 3.30 |
| 05/10 23:45 |
6 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Maccabi Bnei Raina[3] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.05 0.80 |
2.25 u |
1.05 0.80 |
2.80 2.50 3.10 |
| 05/10 23:30 |
6 FT |
Maccabi Haifa[2] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.85 1.00 |
3.25 u |
1.00 0.85 |
1.29 8.50 5.25 |
| 05/10 22:59 |
6 FT |
Ashdod MS[7] Hapoel Haifa[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.00 0.85 |
2.25 u |
0.85 1.00 |
2.70 2.60 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá