| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/02 01:30 |
22 FT |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Haifa[5] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 1.05 0.80 |
3 u |
0.97 0.87 |
1.36 7.50 4.75 |
| 10/02 01:15 |
22 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] Maccabi Tel Aviv[2] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.82 1.02 |
3 u |
0.95 0.90 |
6.25 1.33 5.00 |
| 09/02 00:30 |
22 FT |
Ashdod MS[13] Hapoel Beer Sheva[1] (Hòa) |
0 2 |
1.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.90 0.95 |
5.75 1.40 4.33 |
| 08/02 22:59 |
22 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] Maccabi Bnei Raina[7] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
0.85 1.00 |
2 u |
0.80 1.05 |
3.10 2.25 2.88 |
| 08/02 22:59 |
22 FT |
Ironi Tiberias[12] Maccabi Petah Tikva FC[11] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.80 1.05 |
2.25 u |
1.10 0.78 |
2.50 2.80 2.88 |
| 08/02 22:30 |
22 FT |
Beitar Jerusalem[4] Hapoel Hadera[14] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.90 0.95 |
3 u |
1.00 0.85 |
1.29 8.00 4.75 |
| 08/02 20:00 |
22 FT |
Maccabi Netanya[6] Hapoel Katamon Jerusalem[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.80 3.80 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá