| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/10 00:00 |
5 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] Maccabi Netanya[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
2.75 2.25 3.40 |
| 01/10 00:00 |
5 FT |
Hapoel Hadera[14] Ashdod MS[9] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.55 2.63 3.20 |
| 30/09 00:30 |
5 FT |
Maccabi Tel Aviv[1] Ironi Tiberias[6] (Hòa) |
1 1 |
1.75 | 0.83 1.03 |
2.75 u |
0.85 1.00 |
1.18 12.00 6.00 |
| 30/09 00:00 |
5 FT |
Hapoel Beer Sheva[5] Hapoel Haifa[7] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
1.80 3.90 3.50 |
| 29/09 00:00 |
5 FT |
Maccabi Bnei Raina[2] Beitar Jerusalem[4] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.50 1.95 3.40 |
| 29/09 00:00 |
5 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem[14] Maccabi Petah Tikva FC[10] (Hòa) |
4 1 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.10 3.20 3.30 |
| 28/09 23:15 |
5 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[11] Maccabi Haifa[3] (Hòa) |
0 4 |
1 |
1.05 0.80 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
5.75 1.48 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá