| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/01 01:30 |
18 FT |
Hapoel Haifa[5] Hapoel Beer Sheva[1] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
5.00 1.66 3.40 |
| 13/01 01:00 |
18 FT |
Ashdod MS[13] Hapoel Hadera[14] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
2.10 3.40 3.10 |
| 12/01 00:30 |
18 FT |
Ironi Tiberias[11] Maccabi Tel Aviv[2] (Hòa) |
2 2 |
1.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
9.50 1.30 4.50 |
| 11/01 22:59 |
18 FT |
Beitar Jerusalem[4] Maccabi Bnei Raina[7] (Hòa) |
1 4 |
0.75 | 0.85 1.00 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
1.62 5.00 3.60 |
| 11/01 22:59 |
18 FT |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Bnei Sakhnin FC[10] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
1.91 3.70 3.40 |
| 11/01 22:59 |
18 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Hapoel Katamon Jerusalem[9] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.05 0.80 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
2.70 2.40 3.20 |
| 11/01 20:00 |
18 FT |
Maccabi Haifa[3] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.93 0.93 |
3 u |
0.90 0.95 |
1.30 7.50 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá