| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/03 01:15 |
24 FT |
Hapoel Natzrat Illit[13] Maccabi Tel Aviv[3] (Hòa) |
1 3 |
1 |
1.19 0.70 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
7.50 1.35 4.25 |
| 28/02 01:15 |
24 FT |
Beitar Jerusalem[12] Hapoel Bnei Sakhnin FC[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.77 1.10 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
2.70 2.33 3.20 |
| 28/02 00:00 |
24 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[9] Hapoel Katamon Jerusalem[11] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.03 0.84 |
2-2.5 u |
0.84 1.01 |
1.54 6.00 3.65 |
| 27/02 01:00 |
24 FT |
Hapoel Haifa[8] Maccabi Haifa[1] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.85 0.98 |
2-2.5 u |
0.66 1.19 |
7.50 1.40 4.20 |
| 26/02 22:59 |
24 FT |
Hapoel Tel Aviv[6] Hapoel Beer Sheva[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.76 1.12 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
4.50 1.73 3.50 |
| 26/02 22:30 |
24 FT |
Hapoel Hadera[4] Maccabi Petah Tikva FC[14] (Hòa) |
1 4 |
0 | 0.94 0.93 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
2.45 2.60 3.10 |
| 26/02 20:00 |
24 FT |
Ashdod MS[10] Maccabi Netanya[7] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 1.27 0.65 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.31 2.60 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá