| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/01 01:30 |
16 FT |
Maccabi Haifa[2] Maccabi Tel Aviv[3] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.78 1.02 |
2-2.5 u |
0.84 1.01 |
1.60 5.25 3.60 |
| 03/01 01:15 |
16 FT |
Hapoel Beer Sheva[1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[5] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.96 0.89 |
2-2.5 u |
0.84 1.01 |
1.48 5.50 3.80 |
| 03/01 00:00 |
16 FT |
Ashdod MS[10] Hapoel Natzrat Illit[13] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.94 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.93 |
1.29 10.50 4.60 |
| 02/01 00:50 |
16 FT |
Maccabi Netanya[8] Beitar Jerusalem[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 1.01 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.34 2.66 2.79 |
| 01/01 22:59 |
16 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Hadera (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 01/01 22:30 |
16 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] Hapoel Haifa[6] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.86 1.00 |
2-2.5 u |
0.84 1.01 |
2.90 2.25 3.00 |
| 01/01 20:00 |
16 FT |
Hapoel Tel Aviv[4] Maccabi Petah Tikva FC[14] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.02 0.84 |
2-2.5 u |
0.93 0.91 |
2.08 2.85 3.03 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá