| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/01 01:30 |
18 FT |
Hapoel Beer Sheva[2] Maccabi Haifa[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.86 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.82 |
3.50 1.99 3.10 |
| 18/01 01:00 |
18 FT |
Maccabi Netanya[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.82 1.08 |
2-2.5 u |
1.03 0.82 |
1.86 4.26 3.50 |
| 17/01 01:00 |
18 FT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] Beitar Jerusalem[12] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.92 0.96 |
2-2.5 u |
1.02 0.83 |
2.14 3.00 3.10 |
| 17/01 00:00 |
18 FT |
Hapoel Hadera[10] Ashdod MS[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.92 0.96 |
2-2.5 u |
1.05 0.81 |
3.10 2.25 3.10 |
| 16/01 00:50 |
18 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem Maccabi Tel Aviv (Hòa) |
1 3 |
1.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 15/01 22:30 |
18 FT |
Hapoel Haifa[8] Maccabi Petah Tikva FC[14] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.09 0.81 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
2.29 2.70 3.20 |
| 15/01 20:00 |
18 FT |
Hapoel Tel Aviv[3] Hapoel Natzrat Illit[13] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 1.00 0.88 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
1.73 4.20 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá