| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/12 01:30 |
11 FT |
Maccabi Haifa[2] Hapoel Haifa[4] (Hòa) |
5 1 |
1-1.5 | 1.02 0.84 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.39 6.10 4.20 |
| 02/12 01:15 |
11 FT |
Hapoel Beer Sheva[1] Hapoel Tel Aviv[5] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.80 4.20 3.40 |
| 02/12 00:30 |
11 FT |
Maccabi Tel Aviv[6] Hapoel Natzrat Illit[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 1.03 0.82 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
1.30 9.00 4.75 |
| 02/12 00:00 |
11 FT |
Hapoel Katamon Jerusalem Hapoel Ironi Kiryat Shmona (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 01/12 01:15 |
11 FT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[4] Beitar Jerusalem[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.79 1.08 |
2-2.5 u |
1.03 0.82 |
2.50 2.65 2.95 |
| 01/12 00:30 |
11 FT |
Maccabi Netanya[9] Ashdod MS[11] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.14 0.75 |
2.5 u |
0.91 0.93 |
2.03 3.10 3.40 |
| 01/12 00:00 |
11 FT |
Maccabi Petah Tikva FC[12] Hapoel Hadera[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.82 1.04 |
2-2.5 u |
0.83 1.02 |
2.10 3.30 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá