| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/10 18:30 |
26 FT |
Dongguan Guanlian[7] Shenzhen Peng City[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
1.12 0.58 |
2-2.5 u |
0.80 0.80 |
5.70 1.35 4.30 |
| 15/10 18:30 |
26 FT |
Jiading Boji[13] Shijiazhuang Kungfu[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.60 1.10 |
2 u |
0.66 0.94 |
3.50 1.84 3.10 |
| 15/10 14:00 |
26 FT |
Yanbian Longding[9] Guangxi Baoyun[5] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.72 0.98 |
2 u |
0.82 0.78 |
2.30 2.75 2.83 |
| 15/10 14:00 |
26 FT |
Wuxi Wugou[16] Shenyang Urban[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.86 0.84 |
2.5 u |
0.86 0.74 |
2.06 2.80 3.22 |
| 14/10 18:30 |
26 FT |
Jiangxi Beidamen[15] Guangzhou Evergrande FC[12] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.70 2.00 3.50 |
| 14/10 15:00 |
26 FT |
Jinan Xingzhou[6] Suzhou Dongwu[11] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.02 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.75 |
1.53 5.25 3.70 |
| 14/10 14:30 |
26 FT |
Nanjing Fengfan[3] Qingdao West Coast[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.75 1.05 |
2 u |
0.91 0.91 |
2.55 3.05 3.00 |
| 14/10 14:30 |
26 FT |
Dandong Tengyue[14] Dingnan United[8] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.60 2.85 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá