| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/10 18:30 |
25 FT |
Shijiazhuang Kungfu[4] Jiangxi Beidamen[15] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.78 1.04 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.32 10.50 4.90 |
| 10/10 18:30 |
25 FT |
Guangxi Baoyun[5] Shenzhen Peng City[1] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.80 1.00 |
1.5-2 u |
0.75 1.05 |
3.10 2.07 2.90 |
| 10/10 18:00 |
25 FT |
Dingnan United[8] Yanbian Longding[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.75 0.95 |
2.5 u |
0.82 0.78 |
1.75 3.55 3.35 |
| 10/10 14:30 |
25 FT |
Dandong Tengyue[14] Nanjing Fengfan[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.96 0.82 |
2-2.5 u |
0.92 0.84 |
4.62 1.58 3.28 |
| 09/10 18:30 |
25 FT |
Guangzhou Evergrande FC[11] Wuxi Wugou[16] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.75 3.30 4.00 |
| 09/10 18:30 |
25 FT |
Qingdao West Coast[2] Jinan Xingzhou[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.70 1.10 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.53 5.50 3.80 |
| 09/10 18:30 |
25 FT |
Suzhou Dongwu[10] Dongguan Guanlian[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
2.50 2.40 3.40 |
| 09/10 14:00 |
25 FT |
Shenyang Urban[12] Jiading Boji[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.88 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.20 3.20 2.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá