| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 14:00 |
26 FT |
Hebei Hx Xingfu Chongqing Lifan (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.80 1.01 |
2.5 u |
0.47 1.63 |
7.50 1.33 5.00 |
| 05/10 15:00 |
26 FT |
Hunan Billows Shijiazhuang Ever Bright (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 05/10 14:30 |
26 FT |
Guandong Rizhiquan Shenzhen (Hòa) |
5 3 |
1.5 | 0.64 1.25 |
3 u |
0.70 1.13 |
1.19 11.36 5.40 |
| 04/10 15:30 |
26 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Beijing Beikong (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.45 0.53 |
4.69 1.69 3.24 |
| 04/10 14:30 |
26 FT |
Wuhan ZALL Chengdu Blades (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.75 1.09 |
2.5 u |
0.90 0.91 |
1.42 5.90 4.06 |
| 04/10 14:30 |
26 FT |
Qingdao Jonoon Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.73 1.08 |
2.5 u |
0.80 1.05 |
1.22 8.44 5.50 |
| 04/10 14:00 |
26 FT |
Shenyang Zhongze Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/10 13:30 |
26 FT |
Beijing Tech Tianjin Quanjian (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.12 0.66 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
2.30 2.76 3.18 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá