| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/09 18:30 |
22 FT |
Chongqing Lifan Yan Bian Changbaishan (Hòa) |
5 1 |
2 | 0.50 1.47 |
3-3.5 u |
0.58 1.31 |
1.10 13.60 7.54 |
| 06/09 18:30 |
22 FT |
Hebei Hx Xingfu Chengdu Blades (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.11 0.75 |
2-2.5 u |
0.82 1.02 |
3.13 2.05 3.27 |
| 06/09 16:00 |
22 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Wuhan ZALL (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.28 0.62 |
2 u |
0.95 0.89 |
5.86 1.45 3.85 |
| 06/09 15:00 |
22 FT |
Guandong Rizhiquan Beijing Beikong (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.02 |
2-2.5 u |
0.99 0.86 |
2.28 2.79 3.16 |
| 06/09 14:30 |
22 FT |
Qingdao Jonoon Shijiazhuang Ever Bright (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 06/09 14:00 |
22 FT |
Shenyang Zhongze Hunan Billows (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.70 1.13 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
2.17 3.00 3.14 |
| 06/09 14:00 |
22 FT |
Tianjin Quanjian Shenzhen (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.18 0.71 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
1.73 4.37 3.27 |
| 06/09 14:00 |
22 FT |
Beijing Tech Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
2 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá