| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/08 02:15 |
13 FT |
Vikingur Olafsvik[12] Fram Reykjavik[1] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.85 0.97 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
9.00 1.20 7.50 |
| 11/08 02:15 |
13 FT |
Kordrengir[3] Umf Afturelding[9] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 0.94 0.88 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
1.70 3.75 4.00 |
| 24/07 21:00 |
13 FT |
Vestri[5] UMF Selfoss[10] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 3-3.5 u |
0.94 0.85 |
|
|
| 24/07 02:15 |
13 | Vikingur Olafsvik[12] Fram Reykjavik[1] (Hòa) |
? ? |
2.5-3 |
0.88 0.89 |
4-4.5 u |
0.83 0.94 |
13.00 1.11 8.75 |
| 24/07 01:00 |
13 FT |
IBV Vestmannaeyjar[2] Grindavik[4] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 1.07 0.73 |
3 u |
0.82 0.95 |
1.80 3.65 3.85 |
| 24/07 01:00 |
13 FT |
Thor Akureyri[8] Grotta Seltjarnarnes[6] (Hòa) |
4 2 |
0 | 0.89 0.88 |
3 u |
0.81 0.97 |
2.25 2.75 3.60 |
| 23/07 02:15 |
13 FT |
Fjolnir[7] Throttur[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.95 0.89 |
3-3.5 u |
0.95 0.88 |
1.30 7.50 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá