| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/05 21:00 |
1 FT |
Umf Afturelding[8] Kordrengir[ICE D2-1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.94 0.88 |
3-3.5 u |
0.90 0.88 |
3.25 1.83 4.15 |
| 08/05 21:00 |
1 FT |
UMF Selfoss[ICE D2-2] Vestri[7] (Hòa) |
0 3 |
0.25 | 3 u |
|
||
| 08/05 01:00 |
1 FT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE PR-11] Thor Akureyri[5] (Hòa) |
4 3 |
1-1.5 | 1.02 0.82 |
3-3.5 u |
0.85 0.95 |
1.44 5.50 4.40 |
| 08/05 01:00 |
1 FT |
Grindavik[4] IBV Vestmannaeyjar[6] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.96 0.87 |
3 u |
0.85 0.98 |
3.00 2.05 3.60 |
| 07/05 02:15 |
1 FT |
Throttur[10] Fjolnir[ICE PR-12] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.93 0.90 |
3.5 u |
0.89 0.89 |
6.90 1.31 5.35 |
| 07/05 02:15 |
1 FT |
Fram Reykjavik[3] Vikingur Olafsvik[9] (Hòa) |
4 2 |
1.5 | 0.87 0.95 |
3-3.5 u |
0.84 0.95 |
1.28 7.00 5.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá