| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 00:00 |
2 FT |
Magni[12] Keflavik[6] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.88 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
8.50 1.29 4.80 |
| 11/05 22:59 |
2 FT |
Umf Njardvik[4] Thor Akureyri[2] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.79 0.99 |
3 u |
1.08 0.72 |
5.20 1.46 4.10 |
| 11/05 21:00 |
2 FT |
Haukar[9] Vikingur Olafsvik[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.96 0.84 |
2.5-3 u |
0.76 1.01 |
3.82 1.85 3.77 |
| 11/05 02:15 |
2 FT |
Fram Reykjavik[8] Fjolnir[5] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
1.03 0.79 |
3 u |
1.01 0.78 |
3.80 1.74 3.80 |
| 11/05 02:15 |
2 FT |
Umf Afturelding[10] Leiknir Reykjavik[1] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.85 0.97 |
2.5-3 u |
0.90 0.86 |
3.30 1.95 3.60 |
| 11/05 02:15 |
2 FT |
Grotta Seltjarnarnes[11] Throttur[7] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.87 0.94 |
3 u |
0.84 0.94 |
2.80 2.10 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá