| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/05 21:00 |
1 FT |
Keflavik[ICE PR-12] Fram Reykjavik[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.84 0.99 |
3-3.5 u |
0.89 0.92 |
1.65 4.20 4.20 |
| 05/05 21:00 |
1 FT |
Throttur[5] Umf Njardvik[6] (Hòa) |
2 3 |
1 | 0.89 0.91 |
3 u |
0.78 1.00 |
1.54 5.00 4.20 |
| 05/05 21:00 |
1 FT |
Fjolnir[ICE PR-11] Haukar[8] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.85 0.98 |
3 u |
0.90 0.92 |
1.36 6.55 4.60 |
| 05/05 21:00 |
1 FT |
Vikingur Olafsvik[4] Grotta Seltjarnarnes[ICE D2-2] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 1.03 0.81 |
3-3.5 u |
0.95 0.87 |
1.44 5.00 4.50 |
| 04/05 23:30 |
1 FT |
Thor Akureyri[3] Umf Afturelding[ICE D2-1] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.87 0.96 |
3.5 u |
0.91 0.91 |
1.25 9.00 5.00 |
| 04/05 22:59 |
1 FT |
Leiknir Reykjavik[7] Magni[10] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.88 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.50 5.25 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá