| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 21:00 |
23 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[8] Hirnyk Sport[9] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.03 0.75 |
2.5 u |
1.12 0.71 |
2.20 2.85 3.10 |
| 10/04 19:00 |
23 FT |
Sumy[13] Inhulets Petrove[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.93 0.91 |
2.5 u |
1.15 0.62 |
3.75 1.91 3.10 |
| 28/03 20:00 |
23 FT |
Cherkaskyi Dnipro[18] Volyn[16] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.00 0.72 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
2.45 2.33 3.30 |
| 19/03 20:00 |
23 FT |
Arsenal Kyiv[1] Fk Poltava[2] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.84 1.00 |
2 u |
0.96 0.86 |
1.75 4.40 3.20 |
| 18/03 21:05 |
23 FT |
Obolon Kiev Kolos Kovalivka (Hòa) |
2 4 |
0.5 |
2 u |
|
||
| 18/03 20:00 |
23 FT |
Zhemchuzhyna Odessa[13] Rukh Vynnyky[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.71 1.02 |
2-2.5 u |
0.92 0.75 |
2.30 2.70 3.10 |
| 18/03 19:00 |
23 FT |
Balkany Zorya[11] Desna Chernihiv[5] (Hòa) |
1 2 |
u |
3.60 1.92 3.12 |
|||
| 18/03 19:00 |
23 FT |
Naftovik Ukrnafta[15] Helios Kharkiv[6] (Hòa) |
0 1 |
u |
6.35 1.45 3.60 |
|||
| 17/03 20:00 |
23 FT |
Kremin Kremenchuk Mfk Vodnyk Mikolaiv (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá