| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 22:00 |
15 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[11] Desna Chernihiv[3] (Hòa) |
1 8 |
0-0.5 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
1.08 0.72 |
3.40 1.90 3.40 |
| 07/10 21:00 |
15 FT |
Obolon Kiev[10] Balkany Zorya[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.75 0.97 |
2 u |
1.02 0.78 |
1.95 3.60 3.00 |
| 07/10 19:00 |
15 FT |
Kremin Kremenchuk[16] Fk Avanhard Kramatorsk[6] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
2-2.5 u |
1.05 0.75 |
3.20 2.15 2.90 |
| 07/10 19:00 |
15 FT |
Naftovik Ukrnafta[13] Arsenal Kyiv[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.88 0.92 |
4.90 1.56 3.45 |
| 07/10 19:00 |
15 FT |
Cherkaskyi Dnipro Kolos Kovalivka (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 06/10 22:00 |
15 FT |
Inhulets Petrove[5] Hirnyk Sport[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.39 1.88 |
2 u |
0.80 1.00 |
1.40 7.00 4.15 |
| 06/10 22:00 |
15 FT |
Volyn[14] Fk Poltava[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.73 1.06 |
2-2.5 u |
1.01 0.81 |
3.30 2.00 3.10 |
| 06/10 20:00 |
15 FT |
Sumy[18] Zhemchuzhyna Odessa[15] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.75 1.03 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
1.83 3.95 3.05 |
| 06/10 19:00 |
15 FT |
Helios Kharkiv[4] Rukh Vynnyky[12] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.41 0.54 |
2-2.5 u |
1.08 0.72 |
1.55 4.70 3.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá