| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/10 21:30 |
16 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Obolon Kiev[10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.78 1.02 |
2.5 u |
1.55 0.44 |
1.80 4.33 3.00 |
| 11/10 20:00 |
16 FT |
Zhemchuzhyna Odessa[14] Kremin Kremenchuk[16] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.74 1.05 |
2-2.5 u |
0.82 0.96 |
1.99 3.25 3.25 |
| 11/10 20:00 |
16 FT |
Desna Chernihiv[3] Inhulets Petrove[5] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.49 5.50 3.90 |
| 11/10 19:10 |
16 FT |
Kolos Kovalivka Fk Poltava (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 11/10 19:00 |
16 FT |
Balkany Zorya[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.88 0.92 |
2-2.5 u |
1.10 0.70 |
2.10 3.10 3.10 |
| 11/10 19:00 |
16 FT |
Rukh Vynnyky[11] Volyn[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.88 0.88 |
1.74 4.10 3.25 |
| 11/10 19:00 |
16 FT |
Hirnyk Sport[8] Helios Kharkiv[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.83 0.94 |
2-2.5 u |
1.06 0.74 |
3.05 2.15 3.00 |
| 11/10 18:30 |
16 FT |
Arsenal Kyiv[1] Sumy[18] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 1.07 0.70 |
2.5 u |
0.60 1.20 |
1.29 9.50 4.80 |
| 11/10 18:00 |
16 FT |
Cherkaskyi Dnipro[17] Naftovik Ukrnafta[15] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.06 0.70 |
2.5 u |
1.30 0.53 |
2.38 2.88 2.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá